Có 2 kết quả:

区别 qū bié ㄑㄩ ㄅㄧㄝˊ區別 qū bié ㄑㄩ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) to make a distinction
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) to make a distinction
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0